Problems
| Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
|---|---|---|---|---|---|
| a01a000005 | Số gấp đôi | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 54,0% | 567 |
| a01a000006 | Số có 2 chữ số | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 50,6% | 490 |
| a01a000007 | Số có ba chữ số | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 57,5% | 461 |
| a01a000008 | Chữ số đơn vị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 35,3% | 397 |
| a01a000009 | Tính giá trị biểu thức 4 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 59,7% | 407 |
| a01a000010 | HCN dấu * | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 59,7% | 389 |
| a01a000011 | Hình vuông | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 56,3% | 395 |
| a01a000012 | Biểu thức và phép toán số học | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 51,6% | 343 |
| a01a000013 | Hàng chục - hàng đơn vị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 44,2% | 337 |
| a01a000014 | Phép tính | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 73,1% | 352 |
| a01a000015 | Trăm - Chục - Đơn vị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 73,1% | 322 |
| a01a000016 | Số liền trước - Số liền sau | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 85,7% | 337 |
| a01a000017 | Số lập phương | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 56,8% | 321 |
| a01a000018 | HCN dấu $ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 72,5% | 293 |
| a01a000019 | Tổng - Tích | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 61,5% | 303 |
| a01a000020 | Tổng số dư | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 63,4% | 297 |
| a01a000021 | Phép tính phức tạp | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 66,0% | 280 |
| a01a000022 | Tính giá trị biểu thức 6 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 82,8% | 286 |
| a01a000023 | Tổng bình phương | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 79,5% | 286 |
| a01a000024 | Nhập môn - Tổ hợp | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 47,1% | 143 |
| a01a000025 | Nhâp môn - Chỉnh hợp | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 54,4% | 131 |
| a01a000026 | Đăng kí dự thi | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 86,8% | 245 |
| a01b000001 | Chu vi diện tích hình tròn | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 50,4% | 240 |
| a01b000002 | Remaining Time | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 52,6% | 189 |
| a01b000003 | Tổng các cạnh của hình hộp chữ nhật | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,Toán: Hình học | 100p | 40,9% | 135 |
| a01b000004 | Nội quy trường học | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 69,5% | 217 |
| a01b000005 | A - Blackjack | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 71,6% | 172 |
| a01b000007 | Số hạng | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 0,0% | 0 |
| a01b000008 | Căn n | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 47,0% | 197 |
| a01b000009 | Các phép toán | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 62,4% | 140 |
| a01b000013 | Phần nguyên - Phần lẻ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 32,4% | 92 |
| a01b000014 | Phép chia | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 34,6% | 92 |
| a01b000016 | Số có 2 chữ số | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 82,5% | 175 |
| a01b000016b | Mã ASCII | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 22,4% | 52 |
| a01b000018 | Số có 2 chữ số (1) | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 77,3% | 180 |
| a01b000019 | Số có 3 chữ số (2) | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 59,1% | 158 |
| a01c000002 | A - Grouping 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 70,0% | 114 |
| a01c000003 | Tổng số lẻ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 67,7% | 147 |
| a01c000004 | Nhập môn - Chia lấy nguyên lấy dư | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 57,5% | 98 |
| a01c000006 | Những lá cờ vui | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 65,3% | 270 |
| a01c000007 | Trồng hoa | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 73,6% | 157 |
| a01c000008 | Nhiệm vụ 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 83,8% | 158 |
| a01c000018 | Giao điểm 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 56,3% | 89 |
| a01c000019 | Giao điểm 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 71,4% | 80 |
| a01c000020 | Giao điểm 3 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 26,4% | 60 |
| a01d000006 | Tính số bàn học | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 42,8% | 173 |
| a02a000001 | Số chẵn - Số lẻ | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 58,8% | 272 |
| a02a000002 | Chia hết | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 43,3% | 92 |
| a02a000003 | Năm nhuận | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 57,2% | 105 |
| a02a000004 | Số lớn hơn 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 75,3% | 105 |