Problems
Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
a01a000005 | Số gấp đôi | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 66,5% | 317 |
a01a000006 | Số có 2 chữ số | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 58,8% | 283 |
a01a000007 | Số có ba chữ số | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 61,1% | 267 |
a01a000008 | Chữ số đơn vị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 44,3% | 246 |
a01a000009 | Tính giá trị biểu thức 4 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 70,3% | 251 |
a01a000010 | HCN dấu * | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 66,2% | 235 |
a01a000011 | Hình vuông | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 63,8% | 246 |
a01a000012 | Biểu thức và phép toán số học | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 56,6% | 221 |
a01a000013 | Hàng chục - hàng đơn vị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 45,8% | 213 |
a01a000014 | Phép tính | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 81,0% | 226 |
a01a000015 | Trăm - Chục - Đơn vị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 81,3% | 214 |
a01a000016 | Số liền trước - Số liền sau | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 86,6% | 220 |
a01a000017 | Số lập phương | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 59,7% | 207 |
a01a000018 | HCN dấu $ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 73,6% | 188 |
a01a000019 | Tổng - Tích | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 59,9% | 189 |
a01a000020 | Tổng số dư | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 59,9% | 185 |
a01a000021 | Phép tính phức tạp | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 66,1% | 180 |
a01a000022 | Tính giá trị biểu thức 6 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 84,2% | 183 |
a01a000023 | Tổng bình phương | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 80,4% | 183 |
a01a000024 | Nhập môn - Tổ hợp | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 51,1% | 87 |
a01a000025 | Nhâp môn - Chỉnh hợp | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 52,9% | 81 |
a01a000026 | Đăng kí dự thi | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 88,6% | 153 |
a01b000001 | Chu vi diện tích hình tròn | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 55,9% | 152 |
a01b000002 | Remaining Time | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 48,2% | 119 |
a01b000003 | Tổng các cạnh của hình hộp chữ nhật | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,Toán: Hình học | 100p | 39,8% | 83 |
a01b000004 | Nội quy trường học | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 73,0% | 137 |
a01b000005 | A - Blackjack | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 75,7% | 109 |
a01b000007 | Số hạng | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 0,0% | 0 |
a01b000008 | Căn n | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 47,2% | 124 |
a01b000009 | Các phép toán | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 63,6% | 70 |
a01b000013 | Phần nguyên - Phần lẻ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 37,3% | 41 |
a01b000014 | Phép chia | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 56,0% | 47 |
a01b000016 | Số có 2 chữ số | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 81,0% | 116 |
a01b000016b | Mã ASCII | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 43,2% | 32 |
a01b000018 | Số có 2 chữ số (1) | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 83,3% | 113 |
a01b000019 | Số có 3 chữ số (2) | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 60,0% | 101 |
a01c000002 | A - Grouping 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 67,0% | 71 |
a01c000003 | Tổng số lẻ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 69,0% | 93 |
a01c000004 | Nhập môn - Chia lấy nguyên lấy dư | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 69,6% | 76 |
a01c000006 | Những lá cờ vui | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 67,7% | 166 |
a01c000007 | Trồng hoa | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 82,4% | 103 |
a01c000008 | Nhiệm vụ 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 89,6% | 102 |
a01c000018 | Giao điểm 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 56,7% | 38 |
a01c000019 | Giao điểm 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 85,4% | 35 |
a01c000020 | Giao điểm 3 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 15,2% | 20 |
a01d000006 | Tính số bàn học | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 43,9% | 109 |
a02a000001 | Số chẵn - Số lẻ | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 74,8% | 156 |
a02a000002 | Chia hết | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 44,2% | 43 |
a02a000003 | Năm nhuận | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 68,6% | 47 |
a02a000004 | Số lớn hơn 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 77,1% | 52 |