Problems
Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
a09d0000008 | MATH - Phân tích thừa số nguyên tố 4 | Số học: Phân tích thừa số nguyên tố | 100p | 75,9% | 22 |
a09d000001 | Nhập môn - Tính a mũ n chia để trị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 43,1% | 27 |
a09d000002 | MATH - Tích các thừa số nguyên tố | Số học: Phân tích thừa số nguyên tố | 100p | 75,0% | 21 |
a09d000003 | MATH - Dãy tuyệt vời | Số học: Ước, bội | 100p | 12,8% | 11 |
a09d000004 | MATH - Easy math | Toán: Số học | 100p | 0,0% | 0 |
a09d000007 | MATH - Phân tích thừa số nguyên tố 3 | Số học: Phân tích thừa số nguyên tố | 100p | 31,7% | 19 |
a09d000009 | Số hoàn hảo kiểu mới | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 60,0% | 18 |
a0hoikhoephudong | Hội khỏe Phù Đổng | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 28,0% | 53 |
n0100a | Xin chào! | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 47,7% | 216 |
n0101a | Nhập xuất số nguyên | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 73,6% | 210 |
n0102a | Tính toán 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 68,3% | 212 |
n0103a | Tính toán 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 71,9% | 195 |
n0207a | Ba cạnh tam giác | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 0,0% | 0 |
n0208a | Phương trình bậc 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 90,9% | 9 |
n0211b | Ba điểm thẳng hàng | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 53,3% | 8 |
n0212b | Chia hết cho 3 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 39,1% | 9 |
n0213b | Số nhỏ nhì | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 33,3% | 9 |
n0214b | Quy tắc chia | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 75,0% | 9 |
n0215a | Bằng nhau | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 75,0% | 8 |
n0216d | Ngày sinh | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 66,7% | 4 |
n0217c | Nhiều tuổi hơn | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 42,9% | 9 |
n0301a | Dấu sao | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 90,0% | 9 |
n0302a | Số tự nhiên | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 100,0% | 9 |
n0303a | Dấu thăng | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 63,6% | 7 |
n0304a | Dấu đô la | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 85,7% | 6 |
n0305b | Số không | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 85,7% | 6 |
n0306b | Giai thừa | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 50,0% | 6 |
n0307c | Số dãy nhị phân | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 100,0% | 8 |
n0308b | Dãy số 1 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 66,7% | 10 |
n0309c | Dãy số 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 19,1% | 11 |
n0310c | Tổng giai thừa | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 0,0% | 0 |
n0311b | Bảng ký tự | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 100,0% | 5 |
n0312a | Tổng mũ bốn | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 90,0% | 9 |
n0313b | Tổng mũ ba | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 31,4% | 11 |
n0314b | Tổng bằng n | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 87,5% | 7 |
n0401a | Giá trị nhỏ nhất | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 27,3% | 6 |
n0402a | Tổng mảng | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 75,0% | 9 |
n0403a | Tổng lẻ | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 83,3% | 10 |
n0404b | Giá trị lớn nhất | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 75,0% | 6 |
n0405b | Giá trị lẻ nhỏ nhất | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 50,0% | 7 |
n0406a | Giá trị chia hết cho 3 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 87,5% | 7 |
n0407a | Tổng trị tuyệt đối | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 100,0% | 6 |
n0408a | Các số không nhỏ hơn X | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 85,7% | 6 |
n0409a | Số thuộc đoạn | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 100,0% | 6 |
n0410b | Số chính phương | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 35,3% | 6 |
n0411b | Đếm nghịch thế | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100 | 36,8% | 14 |
n0412b | Sắp xếp | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100 | 58,8% | 10 |
n0413b | Tổng bình phương | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100 | 33,3% | 4 |
n0414c | QuickSort | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100 | 69,2% | 9 |
n0415b | Số lần xuất hiện nhiều nhất | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100 | 100,0% | 6 |