Problems
Reset Reset
Mã bài ▴ Đề bài Dạng bài Điểm AC % Thành viên
a09d0000008 MATH - Phân tích thừa số nguyên tố 4 Số học: Phân tích thừa số nguyên tố 100p 72,7% 32
a09d000001 Nhập môn - Tính a mũ n chia để trị A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 31,4% 40
a09d000002 MATH - Tích các thừa số nguyên tố Số học: Phân tích thừa số nguyên tố 100p 63,6% 28
a09d000003 MATH - Dãy tuyệt vời Số học: Ước, bội 100p 13,0% 14
a09d000004 MATH - Easy math Toán: Số học 100p 0,8% 1
a09d000007 MATH - Phân tích thừa số nguyên tố 3 Số học: Phân tích thừa số nguyên tố 100p 30,7% 23
a09d000009 Số hoàn hảo kiểu mới A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 54,2% 37
a0hoikhoephudong Hội khỏe Phù Đổng A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh 100p 22,9% 88
n0100a Xin chào! A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100p 47,5% 241
n0101a Nhập xuất số nguyên A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100p 74,0% 234
n0102a Tính toán 1 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100p 70,5% 239
n0103a Tính toán 2 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100p 72,4% 222
n0207a Ba cạnh tam giác A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 0,8% 1
n0208a Phương trình bậc 2 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 79,3% 21
n0211b Ba điểm thẳng hàng A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 38,8% 18
n0212b Chia hết cho 3 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 32,6% 28
n0213b Số nhỏ nhì A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 44,4% 20
n0214b Quy tắc chia A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 71,0% 22
n0215a Bằng nhau A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 72,4% 20
n0216d Ngày sinh A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 50,0% 8
n0217c Nhiều tuổi hơn A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 45,9% 17
n0301a Dấu sao A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 60,7% 17
n0302a Số tự nhiên A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 20,7% 12
n0303a Dấu thăng A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 28,6% 10
n0304a Dấu đô la A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 69,2% 9
n0305b Số không A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 47,4% 9
n0306b Giai thừa A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 42,9% 9
n0307c Số dãy nhị phân A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 83,3% 10
n0308b Dãy số 1 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 72,7% 16
n0309c Dãy số 2 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 15,1% 14
n0310c Tổng giai thừa A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 2,5% 2
n0311b Bảng ký tự A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 100,0% 7
n0312a Tổng mũ bốn A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 75,0% 12
n0313b Tổng mũ ba A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 29,5% 13
n0314b Tổng bằng n A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 53,4% 28
n0401a Giá trị nhỏ nhất A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 33,3% 9
n0402a Tổng mảng A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 66,7% 18
n0403a Tổng lẻ A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100 45,7% 16
n0404b Giá trị lớn nhất A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 80,0% 8
n0405b Giá trị lẻ nhỏ nhất A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 47,4% 9
n0406a Giá trị chia hết cho 3 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 64,3% 9
n0407a Tổng trị tuyệt đối A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 100,0% 8
n0408a Các số không nhỏ hơn X A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 57,1% 8
n0409a Số thuộc đoạn A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 80,0% 8
n0410b Số chính phương A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 18,6% 8
n0411b Đếm nghịch thế A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100 37,2% 41
n0412b Sắp xếp A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100 31,1% 14
n0413b Tổng bình phương A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100 28,6% 8
n0414c QuickSort A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100 68,4% 13
n0415b Số lần xuất hiện nhiều nhất A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100 70,6% 10