Problems
Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
a02a000005 | Số lớn hơn 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100 | 85,4% | 41 |
a02b000001 | Giải bóng đá | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 51,7% | 102 |
a02b000008 | Kiểm tra số | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 70,2% | 122 |
a02b000009 | Số lớn hơn | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 31,0% | 66 |
a02b000010 | Số dư 2 | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán | 100p | 39,5% | 62 |
a02c000001 | Hóa đơn tiền điện | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 48,8% | 95 |
a02d000001 | Cấp Số Cộng | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 55,3% | 60 |
a03a000001 | Giai thừa | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 53,6% | 115 |
a03a000004 | Chữ cái lặp | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 77,0% | 114 |
a03a000005 | In số tự nhiên (1) | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 72,0% | 116 |
a03a000006 | In số tự nhiên (2) | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 69,0% | 106 |
a03a000007 | In các số chẵn 1 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 66,9% | 109 |
a03b000001 | Hình chữ nhật ### | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 67,0% | 119 |
a03b000002 | Lũy thừa | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 76,5% | 101 |
a03b000003 | Tam giác vuông | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 55,0% | 86 |
a03c000001 | Bàn cờ vua | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 60,6% | 99 |
a03c000005 | Tiền gửi ngân hàng | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 70,1% | 88 |
a03c000006 | Vòng lặp lồng nhau 1 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 43,1% | 82 |
a03c000007 | Vòng lặp lồng nhau 2 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 54,3% | 64 |
a03c000008 | Vòng lặp lồng nhau 3 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 58,1% | 47 |
a03c000009 | Vòng lặp lồng nhau 4 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 69,2% | 44 |
a03c000010 | Vòng lặp lồng nhau 5 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 57,1% | 39 |
a04a000001 | Tổng chữ số (phiên bản số nguyên) | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 59,8% | 64 |
a04a000002 | Hàm - A + B | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 84,1% | 68 |
a04a000003 | Hàm: A - B | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 91,9% | 67 |
a04a000004 | Hàm - Kiểm tra Số chẵn - Số lẻ | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 82,1% | 64 |
a04a000005 | Tổng các phần tử của mảng | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 64,8% | 76 |
a04a000006 | Tổng các phần tử chẵn trong mảng | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 84,5% | 70 |
a04a000007 | Tổng các phần tử chia 3 dư 2 trong mảng | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 89,2% | 67 |
a04b000001 | Số chính phương(cb) | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 47,2% | 55 |
a04b000004 | Hàm - So sánh hai luỹ thừa | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 28,7% | 39 |
a04b000005 | Hàm - Số mũ | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 64,8% | 44 |
a04b000006 | Số vui vẻ | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 59,0% | 45 |
a04b000007 | Tổng nguyên tố | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function),Toán: Số học | 100p | 62,7% | 46 |
a04b000008 | Số chính phương lớn nhất (lặp) | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 59,7% | 39 |
a05a000001 | Tổng các số lớn hơn X | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 56,6% | 59 |
a05a000002 | In ma trận | A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều | 100p | 64,7% | 33 |
a05b000001 | Tìm cặp số 1 - Cặp số liên tiếp | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 67,4% | 55 |
a05b000002 | Tổng trên ma trận | A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều | 100p | 85,0% | 33 |
a05c000001 | Thang máy | B - Thuật toán cơ bản: 02 - Sắp xếp | 100p | 16,4% | 14 |
a07a000001 | Bội của 9 | A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự | 100p | 36,6% | 36 |
a07d000001 | Đàn kiến | A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự | 100p | 62,5% | 15 |
a09a000003 | Kiểm tra số nguyên tố (cơ bản) | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 80,9% | 37 |
a09a000004 | Hàm - Kiểm tra số nguyên tố | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp,Số học: Số nguyên tố cơ bản | 100p | 55,8% | 78 |
a09b000001 | Số phong phú | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 25,2% | 36 |
a09b000002 | Duyệt ước 1 | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 20,2% | 24 |
a09b000005 | Số gần nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 74,3% | 25 |
a09b000006 | Số các số chia hết cho 3 hoặc 5 | Toán: Số học | 100p | 78,3% | 36 |
a09b000009 | Duyệt ước 2 | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 73,9% | 31 |
a09c000001 | Không nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 34,3% | 23 |