Problems
Reset Reset
Mã bài ▴ Đề bài Dạng bài Điểm AC % Thành viên
a02a000005 Số lớn hơn 2 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100 66,7% 86
a02b000001 Giải bóng đá A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh 100p 50,1% 173
a02b000008 Kiểm tra số A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 60,7% 181
a02b000009 Số lớn hơn A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100p 29,9% 95
a02b000010 Số dư 2 A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán 100p 37,2% 104
a02c000001 Hóa đơn tiền điện A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh 100p 46,2% 175
a02d000001 Cấp Số Cộng A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh 100p 42,5% 98
a03a000001 Giai thừa A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 46,0% 177
a03a000004 Chữ cái lặp A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 76,7% 167
a03a000005 In số tự nhiên (1) A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 58,2% 163
a03a000006 In số tự nhiên (2) A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 68,8% 165
a03a000007 In các số chẵn 1 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 64,9% 167
a03b000001 Hình chữ nhật ### A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 65,2% 184
a03b000002 Lũy thừa A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 78,4% 152
a03b000003 Tam giác vuông A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 56,6% 133
a03c000001 Bàn cờ vua A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 58,0% 133
a03c000005 Tiền gửi ngân hàng A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 63,4% 135
a03c000006 Vòng lặp lồng nhau 1 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 37,6% 125
a03c000007 Vòng lặp lồng nhau 2 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 56,0% 100
a03c000008 Vòng lặp lồng nhau 3 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 55,2% 67
a03c000009 Vòng lặp lồng nhau 4 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 60,0% 61
a03c000010 Vòng lặp lồng nhau 5 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 53,0% 52
a04a000001 Tổng chữ số (phiên bản số nguyên) A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 65,2% 104
a04a000002 Hàm - A + B A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 82,4% 116
a04a000003 Hàm: A - B A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 91,2% 113
a04a000004 Hàm - Kiểm tra Số chẵn - Số lẻ A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 78,2% 109
a04a000005 Tổng các phần tử của mảng A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 55,2% 142
a04a000006 Tổng các phần tử chẵn trong mảng A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 75,6% 123
a04a000007 Tổng các phần tử chia 3 dư 2 trong mảng A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 85,5% 115
a04b000001 Số chính phương(cb) A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 46,2% 96
a04b000004 Hàm - So sánh hai luỹ thừa A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 27,6% 68
a04b000005 Hàm - Số mũ A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 61,0% 79
a04b000006 Số vui vẻ A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 53,6% 73
a04b000007 Tổng nguyên tố A - Nhập môn: 04 - Hàm (function),Toán: Số học 100p 55,1% 74
a04b000008 Số chính phương lớn nhất (lặp) A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 51,0% 69
a05a000001 Tổng các số lớn hơn X A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 54,5% 99
a05a000002 In ma trận A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều 100p 59,6% 56
a05b000001 Tìm cặp số 1 - Cặp số liên tiếp A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 52,8% 90
a05b000002 Tổng trên ma trận A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều 100p 74,0% 54
a05c000001 Thang máy B - Thuật toán cơ bản: 02 - Sắp xếp 100p 17,0% 20
a07a000001 Bội của 9 A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự 100p 33,1% 56
a07d000001 Đàn kiến A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự 100p 52,6% 20
a09a000003 Kiểm tra số nguyên tố (cơ bản) A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 69,4% 76
a09a000004 Hàm - Kiểm tra số nguyên tố A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp,Số học: Số nguyên tố cơ bản 100p 56,1% 103
a09b000001 Số phong phú A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 22,3% 73
a09b000002 Duyệt ước 1 A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 20,9% 63
a09b000005 Số gần nguyên tố A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 63,0% 58
a09b000006 Số các số chia hết cho 3 hoặc 5 Toán: Số học 100p 76,2% 48
a09b000009 Duyệt ước 2 A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 59,4% 69
a09c000001 Không nguyên tố A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 27,5% 49