Problems
Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
a02c000001 | Hóa đơn tiền điện | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 42,6% | 20 |
a02d000001 | Cấp Số Cộng | A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh | 100p | 47,6% | 10 |
a03a000001 | Giai thừa | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 44,8% | 24 |
a03a000004 | Chữ cái lặp | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 84,0% | 21 |
a03a000005 | In số tự nhiên (1) | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 82,1% | 23 |
a03a000006 | In số tự nhiên (2) | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 60,0% | 21 |
a03a000007 | In các số chẵn 1 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 55,9% | 19 |
a03b000001 | Hình chữ nhật ### | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 71,4% | 20 |
a03b000002 | Lũy thừa | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 67,7% | 19 |
a03b000003 | Tam giác vuông | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 53,6% | 15 |
a03c000001 | Bàn cờ vua | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 73,7% | 14 |
a03c000005 | Tiền gửi ngân hàng | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 65,2% | 13 |
a03c000006 | Vòng lặp lồng nhau 1 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 47,1% | 14 |
a03c000007 | Vòng lặp lồng nhau 2 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 57,9% | 11 |
a03c000008 | Vòng lặp lồng nhau 3 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 40,0% | 8 |
a03c000009 | Vòng lặp lồng nhau 4 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 77,8% | 7 |
a03c000010 | Vòng lặp lồng nhau 5 | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp | 100p | 85,7% | 6 |
a04a000001 | Tổng chữ số (phiên bản số nguyên) | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 47,2% | 17 |
a04a000002 | Hàm - A + B | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 89,5% | 17 |
a04a000003 | Hàm: A - B | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 94,1% | 16 |
a04a000004 | Hàm - Kiểm tra Số chẵn - Số lẻ | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 78,9% | 14 |
a04a000005 | Tổng các phần tử của mảng | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 71,0% | 22 |
a04a000006 | Tổng các phần tử chẵn trong mảng | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 87,5% | 20 |
a04a000007 | Tổng các phần tử chia 3 dư 2 trong mảng | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 95,2% | 20 |
a04b000001 | Số chính phương(cb) | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 33,9% | 15 |
a04b000004 | Hàm - So sánh hai luỹ thừa | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 44,4% | 8 |
a04b000005 | Hàm - Số mũ | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 69,2% | 9 |
a04b000006 | Số vui vẻ | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 71,4% | 10 |
a04b000007 | Tổng nguyên tố | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function),Toán: Số học | 100p | 66,7% | 12 |
a04b000008 | Số chính phương lớn nhất (lặp) | A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) | 100p | 57,1% | 8 |
a05a000001 | Tổng các số lớn hơn X | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 61,5% | 15 |
a05a000002 | In ma trận | A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều | 100p | 50,0% | 6 |
a05b000001 | Tìm cặp số 1 - Cặp số liên tiếp | A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều | 100p | 84,2% | 16 |
a05b000002 | Tổng trên ma trận | A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều | 100p | 71,4% | 5 |
a05c000001 | Thang máy | B - Thuật toán cơ bản: 02 - Sắp xếp | 100p | 50,0% | 4 |
a07a000001 | Bội của 9 | A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự | 100p | 32,0% | 8 |
a07d000001 | Đàn kiến | A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự | 100p | 71,4% | 5 |
a09a000003 | Kiểm tra số nguyên tố (cơ bản) | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 80,0% | 8 |
a09a000004 | Hàm - Kiểm tra số nguyên tố | A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp,Số học: Số nguyên tố cơ bản | 100p | 68,8% | 10 |
a09b000001 | Số phong phú | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 33,3% | 5 |
a09b000002 | Duyệt ước 1 | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 31,6% | 6 |
a09b000005 | Số gần nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 100,0% | 5 |
a09b000006 | Số các số chia hết cho 3 hoặc 5 | Toán: Số học | 100p | 53,8% | 7 |
a09b000009 | Duyệt ước 2 | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 77,8% | 7 |
a09c000001 | Không nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 22,7% | 5 |
a09d0000008 | MATH - Phân tích thừa số nguyên tố 4 | Số học: Phân tích thừa số nguyên tố | 100p | 83,3% | 5 |
a09d000001 | Nhập môn - Tính a mũ n chia để trị | A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100p | 40,0% | 6 |
a09d000002 | MATH - Tích các thừa số nguyên tố | Số học: Phân tích thừa số nguyên tố | 100p | 57,1% | 4 |
a09d000003 | MATH - Dãy tuyệt vời | Số học: Ước, bội | 100p | 11,1% | 4 |
a09d000004 | MATH - Easy math | Toán: Số học | 100p | 0,0% | 0 |