Problems
Reset Reset
Mã bài ▴ Đề bài Dạng bài Điểm AC % Thành viên
a02c000001 Hóa đơn tiền điện A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh 100p 55,7% 43
a02d000001 Cấp Số Cộng A - Nhập môn: 02 - Cấu trúc rẽ nhánh 100p 60,4% 29
a03a000001 Giai thừa A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 46,6% 46
a03a000004 Chữ cái lặp A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 74,1% 43
a03a000005 In số tự nhiên (1) A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 75,8% 47
a03a000006 In số tự nhiên (2) A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 63,2% 43
a03a000007 In các số chẵn 1 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 60,3% 41
a03b000001 Hình chữ nhật ### A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 58,8% 40
a03b000002 Lũy thừa A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 69,8% 42
a03b000003 Tam giác vuông A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 58,3% 35
a03c000001 Bàn cờ vua A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 62,5% 39
a03c000005 Tiền gửi ngân hàng A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 75,0% 37
a03c000006 Vòng lặp lồng nhau 1 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 40,7% 38
a03c000007 Vòng lặp lồng nhau 2 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 56,9% 32
a03c000008 Vòng lặp lồng nhau 3 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 57,1% 30
a03c000009 Vòng lặp lồng nhau 4 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 65,1% 28
a03c000010 Vòng lặp lồng nhau 5 A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp 100p 54,3% 24
a04a000001 Tổng chữ số (phiên bản số nguyên) A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 57,9% 44
a04a000002 Hàm - A + B A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 84,8% 39
a04a000003 Hàm: A - B A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 92,9% 39
a04a000004 Hàm - Kiểm tra Số chẵn - Số lẻ A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 87,2% 39
a04a000005 Tổng các phần tử của mảng A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 65,3% 45
a04a000006 Tổng các phần tử chẵn trong mảng A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 85,7% 41
a04a000007 Tổng các phần tử chia 3 dư 2 trong mảng A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 87,5% 42
a04b000001 Số chính phương(cb) A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 41,3% 34
a04b000004 Hàm - So sánh hai luỹ thừa A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 23,5% 24
a04b000005 Hàm - Số mũ A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 56,5% 26
a04b000006 Số vui vẻ A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 63,3% 31
a04b000007 Tổng nguyên tố A - Nhập môn: 04 - Hàm (function),Toán: Số học 100p 60,8% 31
a04b000008 Số chính phương lớn nhất (lặp) A - Nhập môn: 04 - Hàm (function) 100p 59,5% 25
a05a000001 Tổng các số lớn hơn X A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 53,6% 36
a05a000002 In ma trận A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều 100p 62,2% 23
a05b000001 Tìm cặp số 1 - Cặp số liên tiếp A - Nhập môn: 05 - Mảng một chiều 100p 66,0% 34
a05b000002 Tổng trên ma trận A - Nhập môn: 06 - Mảng hai chiều 100p 85,7% 23
a05c000001 Thang máy B - Thuật toán cơ bản: 02 - Sắp xếp 100p 15,8% 10
a07a000001 Bội của 9 A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự 100p 40,0% 20
a07d000001 Đàn kiến A - Nhập môn: 07 - Xâu ký tự 100p 61,9% 13
a09a000003 Kiểm tra số nguyên tố (cơ bản) A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 82,1% 22
a09a000004 Hàm - Kiểm tra số nguyên tố A - Nhập môn: 03 - Cấu trúc lặp,Số học: Số nguyên tố cơ bản 100p 65,2% 28
a09b000001 Số phong phú A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 43,6% 17
a09b000002 Duyệt ước 1 A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 23,9% 16
a09b000005 Số gần nguyên tố A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 90,0% 17
a09b000006 Số các số chia hết cho 3 hoặc 5 Toán: Số học 100p 71,4% 20
a09b000009 Duyệt ước 2 A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 82,6% 19
a09c000001 Không nguyên tố A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 34,7% 17
a09d0000008 MATH - Phân tích thừa số nguyên tố 4 Số học: Phân tích thừa số nguyên tố 100p 94,1% 16
a09d000001 Nhập môn - Tính a mũ n chia để trị A - Nhập môn: 01 - Biến, hằng và phép toán,A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 100p 54,1% 19
a09d000002 MATH - Tích các thừa số nguyên tố Số học: Phân tích thừa số nguyên tố 100p 78,9% 15
a09d000003 MATH - Dãy tuyệt vời Số học: Ước, bội 100p 13,2% 10
a09d000004 MATH - Easy math Toán: Số học 100p 0,0% 0