Problems
Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
---|---|---|---|---|---|
n1009c | Số siêu nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 87,5% | 6 |
n1010d | Số super nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 0,0% | 0 |
n1011e | Định đề Bertrand | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 50,0% | 1 |
n1012e | Liệt kê số siêu nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 0,0% | 0 |
n1013e | Tổng phần nguyên | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 0,0% | 0 |
n1101a | Số tập con | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 15,4% | 2 |
n1102a | Liệt kê nhị phân | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 100,0% | 1 |
n1103a | Liệt kê tam phân | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 100,0% | 1 |
n1104b | Liệt kê chỉnh hợp | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 66,7% | 2 |
n1105c | Liệt kê chỉnh hợp tập a | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 100,0% | 1 |
n1106b | Liệt kê tổ hợp | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 100,0% | 1 |
n1107c | Liệt kê tổ hợp tập a | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 100,0% | 1 |
n1108b | Liệt kê xâu ký tự AB | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 50,0% | 1 |
n1109d | Liệt kê xâu hợp lệ | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 0,0% | 0 |
n1110e | Liệt kê xâu con | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 0,0% | 0 |
n1111d | Số mũ 1 | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 57,1% | 4 |
n1112e | Số mũ 2 | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 50,0% | 1 |
n1113e | Số mữ 3 | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 0,0% | 0 |
n1114e | Quân hậu | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 66,7% | 2 |