Problems
| Mã bài ▴ | Đề bài | Dạng bài | Điểm | AC % | Thành viên |
|---|---|---|---|---|---|
| n1009c | Số siêu nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 70,8% | 15 |
| n1010d | Số super nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 11,1% | 1 |
| n1011e | Định đề Bertrand | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 25,0% | 3 |
| n1012e | Liệt kê số siêu nguyên tố | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 18,2% | 2 |
| n1013e | Tổng phần nguyên | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 9,7% | 3 |
| n1101a | Số tập con | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 14,5% | 10 |
| n1102a | Liệt kê nhị phân | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 34,5% | 10 |
| n1103a | Liệt kê tam phân | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 88,9% | 8 |
| n1104b | Liệt kê chỉnh hợp | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 70,0% | 7 |
| n1105c | Liệt kê chỉnh hợp tập a | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 80,0% | 4 |
| n1106b | Liệt kê tổ hợp | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 44,4% | 4 |
| n1107c | Liệt kê tổ hợp tập a | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 100,0% | 3 |
| n1108b | Liệt kê xâu ký tự AB | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 66,7% | 4 |
| n1109d | Liệt kê xâu hợp lệ | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 0,0% | 0 |
| n1110e | Liệt kê xâu con | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 14,3% | 1 |
| n1111d | Số mũ 1 | A - Nhập môn: 09 - Số học cơ bản 1 | 100 | 61,5% | 15 |
| n1112e | Số mũ 2 | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 37,5% | 3 |
| n1113e | Số mữ 3 | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 12,0% | 3 |
| n1114e | Quân hậu | Phương pháp: Đệ quy | 100 | 33,3% | 6 |